trang_banner

Làm thế nào để chọn một máy xúc phù hợp với bạn? Làm thế nào để đánh giá hiệu suất của máy xúc?

Máy xúclà máy xây dựng công trình đất đa năng, chủ yếu thực hiện việc đào và bốc đất, cũng như san lấp mặt bằng, sửa chữa mái dốc, nâng, nghiền, phá dỡ, đào rãnh và các hoạt động khác. Do đó, nó đã được sử dụng rộng rãi trong xây dựng đường bộ như đường cao tốc và đường sắt, xây dựng cầu, xây dựng đô thị, sân bay, bến cảng và xây dựng thủy lợi. Vậy làm thế nào để chọn được một chiếc máy đào phù hợp với công trình của mình và chọn được một chiếc máy đào chất lượng cao có thể được đánh giá dựa trên những yếu tố chính sau đây.

1. Trọng lượng vận hành:

Một trong ba thông số chính của máy đào, nó đề cập đến tổng trọng lượng của máy đào với các thiết bị làm việc tiêu chuẩn, người lái và nhiên liệu đầy đủ. Trọng lượng vận hành quyết định độ cao của máy đào và cũng quyết định giới hạn trên của lực đào của máy đào.

máy xúc weidemax

2. Công suất động cơ:

Một trong ba thông số chính của máy đào, nó được chia thành tổng công suất và công suất ròng, xác định hiệu suất công suất của máy đào.

(1) Tổng công suất (SAE J1995) là công suất đầu ra được đo trên bánh đà của động cơ không có các phụ kiện tiêu thụ điện năng như bộ giảm thanh, quạt, máy phát điện và bộ lọc không khí. (2) Công suất ròng: 1) là công suất đầu ra được đo trên bánh đà của động cơ khi lắp đặt tất cả các phụ kiện tiêu thụ điện năng như bộ giảm thanh, quạt, máy phát điện và bộ lọc không khí. 2) đề cập đến công suất đầu ra được đo trên bánh đà của động cơ khi lắp đặt các phụ kiện tiêu thụ điện năng cần thiết cho hoạt động của động cơ, thường là quạt.

3. Dung tích gầu:

Một trong ba thông số chính của máy đào, nó đề cập đến khối lượng vật liệu mà gầu có thể tải. Máy xúc có thể được trang bị các gầu có kích thước khác nhau tùy theo mật độ của vật liệu. Lựa chọn hợp lý dung tích gầu là một trong những phương tiện quan trọng để nâng cao hiệu quả vận hành và giảm tiêu thụ năng lượng.

Dung tích gầu thường được chia thành dung tích gầu chất đống và dung tích gầu phẳng. Dung tích gầu hiệu chuẩn thường được sử dụng của máy đào là dung tích gầu chất đống. Dung tích gầu chất đống có hai loại theo góc nghỉ tự nhiên: dung tích gầu chất đống 1:1 và dung tích gầu chất đống 1:2.

4. Lực đào

Bao gồm lực đào của tay đào và lực đào của gầu. Hai lực đào có sức mạnh khác nhau. Lực đào của tay đào đến từ xi lanh tay đào, còn lực đào của gầu đến từ xi lanh gầu.

Theo các điểm tác động khác nhau của lực đào, phương pháp tính toán và đo lường của máy đào có thể được chia thành hai loại:

(1) Tiêu chuẩn ISO: Điểm tác động nằm ở rìa của lưỡi gầu.

(2) Tiêu chuẩn SAE, PCSA, GB: Điểm tác động nằm ở đầu răng gầu.

Máy xúc weidemax1

5. Phạm vi làm việc

Dùng để chỉ vùng bên trong của đường nối các điểm vị trí cực trị mà đầu răng gầu có thể chạm tới khi máy đào không quay. Máy xúc thường sử dụng đồ họa để thể hiện một cách sinh động phạm vi làm việc. Phạm vi hoạt động của máy đào thường được biểu thị bằng các thông số như bán kính đào tối đa, độ sâu đào tối đa và chiều cao đào tối đa.

6. Kích thước vận chuyển

Đề cập đến kích thước bên ngoài của máy đào ở trạng thái vận chuyển. Trạng thái vận chuyển thường đề cập đến máy xúc đậu trên mặt đất bằng phẳng, mặt phẳng tâm dọc của thân trên và thân dưới song song với nhau, xi lanh gầu và xi lanh tay đào được kéo dài đến chiều dài dài nhất, cần hạ xuống cho đến khi thiết bị làm việc chạm đất và tất cả các bộ phận có thể mở được đều ở trạng thái đóng của máy đào.

7. Tốc độ quay và mô men quay

(1) Tốc độ quay là tốc độ trung bình tối đa mà máy đào có thể đạt được khi quay ổn định khi không tải. Tốc độ quay được đánh dấu không đề cập đến tốc độ quay trong quá trình khởi động hoặc phanh. Đối với điều kiện đào thông thường, khi máy đào làm việc trong khoảng từ 0° đến 180°, động cơ quay sẽ tăng tốc và giảm tốc. Khi nó quay trong phạm vi từ 270° đến 360°, tốc độ quay đạt đến mức ổn định.

(2) Mô-men quay là mô-men xoắn cực đại mà hệ thống quay của máy đào có thể tạo ra. Kích thước của mô-men xoắn quay quyết định khả năng tăng tốc và hãm chuyển động quay của máy đào, đồng thời là một chỉ số quan trọng để đo hiệu suất quay của máy xúc.

8. Tốc độ di chuyển và lực kéo

Đối với máy đào bánh xích, thời gian di chuyển chiếm khoảng 10% tổng thời gian làm việc. Thông thường, máy xúc có hai bánh răng di chuyển: tốc độ cao và tốc độ thấp. Tốc độ kép có thể đáp ứng tốt khả năng leo dốc và di chuyển trên mặt đất bằng phẳng của máy xúc.

(1) Lực kéo là lực kéo ngang được tạo ra khi máy đào di chuyển trên mặt đất nằm ngang. Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm độ dịch chuyển bánh răng tốc độ thấp của động cơ di chuyển, áp suất làm việc, đường kính bước bánh dẫn động, trọng lượng máy, v.v. Máy xúc thường có lực kéo lớn, thường bằng 0,7 đến 0,85 lần trọng lượng của máy.

(2) Tốc độ di chuyển là tốc độ di chuyển tối đa của máy đào khi di chuyển trên mặt đất tiêu chuẩn. Tốc độ di chuyển của máy xúc thủy lực bánh xích thường không quá 6km/h. Máy xúc thủy lực bánh xích không thích hợp cho việc di chuyển đường dài. Tốc độ di chuyển và lực kéo cho biết khả năng cơ động và khả năng di chuyển của máy xúc.

Máy xúc weidemax2

9. Khả năng leo núi

Khả năng leo dốc của máy xúc đề cập đến khả năng leo lên, hạ xuống hoặc dừng lại trên một con dốc bằng phẳng, vững chắc. Có hai cách để thể hiện nó: góc và tỷ lệ phần trăm: (1) Góc leo θ thường là 35°. (2) Bảng phần trăm tanθ = b/a, thường là 70%. Chỉ số máy vi tính thường là 30° hoặc 58%.

Máy xúc weidemax3

10. Sức nâng

Công suất nâng đề cập đến công suất nâng ổn định định mức nhỏ hơn và công suất nâng thủy lực định mức.

(1) Công suất nâng ổn định định mức 75% tải trọng lật.

(2) Công suất nâng thủy lực định mức 87% công suất nâng thủy lực. 

Dựa trên những thông tin trên, bạn có thể xác định máy xúc nào là lựa chọn tốt nhất dựa trên điều kiện làm việc kỹ thuật và các thông số kỹ thuật của thiết bị.

Các nhà sản xuất nổi tiếng của Trung Quốc bao gồmXCMG \SANY\ZOOMLION\LIUGONG \LONKING \ và các nhà sản xuất chuyên nghiệp khác. Bạn có thể tham khảo chúng tôi để có giá tốt nhất!


Thời gian đăng: 25/10/2024